Giới thiệu
Trường Đại học Inha – Hàn Quốc, tọa lạc tại thành phố Incheon, là một trong những trường đại học danh tiếng và có lịch sử lâu đời tại Hàn Quốc.
Được thành lập vào năm 1954, Inha University đã và đang khẳng định vị thế của mình trong hệ thống giáo dục bậc cao quốc gia và quốc tế.

Lịch sử và Phát triển
Đại học Inha được thành lập dưới sự bảo trợ của Tổng thống Hàn Quốc đầu tiên, Syngman Rhee, và sự hỗ trợ từ Tập đoàn Hanjin.
Ban đầu, trường tập trung vào đào tạo các ngành kỹ thuật và công nghệ nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển công nghiệp của đất nước.
Qua hơn nửa thế kỷ phát triển, Inha đã mở rộng quy mô và lĩnh vực đào tạo, trở thành một đại học đa ngành với các chương trình học đa dạng từ khoa học, kỹ thuật, kinh doanh, y học, đến nghệ thuật và nhân văn.
Chương trình Học và Nghiên cứu
Inha University nổi tiếng với các chương trình đào tạo trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, đặc biệt là về hàng không vũ trụ, khoa học máy tính, và công nghệ thông tin.
Trường không ngừng đầu tư vào các viện nghiên cứu và trung tâm hợp tác với nhiều doanh nghiệp lớn như Samsung, LG, và Hyundai, tạo cơ hội nghiên cứu và thực tập phong phú cho sinh viên.
Các chương trình học tại Inha được thiết kế linh hoạt và thực tiễn, giúp sinh viên nắm bắt kịp thời những tiến bộ khoa học và công nghệ mới nhất.
Cơ sở Vật chất
Khuôn viên Đại học Inha rộng lớn và hiện đại, với nhiều tòa nhà học thuật, thư viện, phòng thí nghiệm tiên tiến, và các tiện ích thể thao.
Trường cũng đặc biệt chú trọng đến đời sống sinh viên, cung cấp hệ thống ký túc xá tiện nghi và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế.
Thư viện trường được trang bị đầy đủ các tài liệu học thuật, sách báo, và các nguồn tài nguyên điện tử, hỗ trợ tối đa cho việc học tập và nghiên cứu của sinh viên.
Hợp tác Quốc tế
Đại học Inha có mối quan hệ hợp tác mạnh mẽ với nhiều trường đại học hàng đầu trên thế giới, bao gồm các nước như Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, và nhiều quốc gia châu Âu.
Các chương trình trao đổi sinh viên và giảng viên, cùng với các dự án nghiên cứu quốc tế, giúp tăng cường sự giao lưu văn hóa và học thuật.
Trường cũng có các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh, nhằm thu hút sinh viên quốc tế và tạo môi trường học tập đa dạng, toàn cầu hóa.
Danh tiếng và Xếp hạng
Với những thành tựu nổi bật trong giảng dạy và nghiên cứu, Đại học Inha thường xuyên nằm trong top các trường đại học tốt nhất Hàn Quốc.
Trường cũng có thứ hạng cao trong các bảng xếp hạng đại học quốc tế, khẳng định chất lượng và uy tín của mình trên trường quốc tế.
Biểu Tượng và Ý Nghĩa của Đại học Inha
Tháp Rồng Bay, hay Biryong trong tiếng Hàn, là biểu tượng và linh vật của Đại học Inha. Tên gọi này xuất phát từ lịch sử của vùng đất nơi trường đại học được xây dựng.
Rồng bay tượng trưng cho quyết tâm của trường trong việc bồi dưỡng nhân tài và đào tạo ra những nhà lãnh đạo tài ba, những người sở hữu phẩm chất của “rồng bay trên mây”.
Trong thần thoại Đông Á, rồng là một trong tứ linh huyền thoại, biểu tượng cho sự thăng hoa và bước nhảy vọt vĩ đại.
Vào tháng 6 năm 1974, nhằm kỷ niệm 20 năm thành lập trường, rồng bay đã được chọn làm biểu tượng chính thức của Đại học Inha do những phẩm chất cao quý mà nó đại diện.
Việc xây dựng Tháp Rồng Bay bắt đầu vào ngày 1 tháng 9 năm 1983 và hoàn thành vào ngày 24 tháng 4 năm 1984, đúng dịp kỷ niệm 30 năm thành lập trường.
Chi phí xây dựng tháp một phần đến từ sự quyên góp của các sinh viên, cựu sinh viên và giảng viên, thể hiện tinh thần đoàn kết của cộng đồng Inha.
Tháp Rồng Bay được làm bằng 7 măng đá trên bệ, tượng trưng cho 7 trường đại học đầu tiên của Inha, cùng với 4 cột đá bao quanh cột trung tâm, biểu trưng cho hệ thống giáo dục 4 năm.
Những viên đá hình cánh hoa trên cây thông biểu thị tham vọng lớn lao vươn ra khắp bốn biển.
Khi nhìn tổng thể, các cột đá đại diện cho Yang (陽), còn những viên đá hình cánh hoa là Eum (陰), thể hiện sự hòa hợp và cân bằng trong giáo dục và tri thức.
Phương Châm của Trường: “Sự Thật”
Đại học Inha, được thành lập vào ngày 24 tháng 4 năm 1954, đã chọn phương châm “Sự thật” sau một quá trình thảo luận và lựa chọn cẩn thận.
Ngày 14 tháng 10 năm 1965, mười năm sau khi thành lập, hội đồng nhà trường quyết định chọn “Sự thật” làm phương châm chính thức, thể hiện lý tưởng học tập của trường.
Phương châm “Sự thật” khẳng định rằng đại học là nơi học tập, nơi mà lý tưởng cao nhất là tìm kiếm sự thật.
Sự thật bao gồm tính xác thực, sự chân thành và sự thật tuyệt đối, tất cả đều cần thiết để trở thành những thành viên chân chính của xã hội.
Cờ Trường Đại học Inha
Khi thành lập, chữ cái đầu tiên ‘仁’ của ‘仁荷’ (Inha) đã được chọn làm dấu hiệu cho con dấu chính thức của trường.
Cờ trường có hình chữ nhật, màu xanh nước biển với dấu tem vàng ở giữa và viền vàng trang trí xung quanh.
Lá cờ này được Tiến sĩ Syng Man Rhee, hiệu trưởng sáng lập, trao tặng tại lễ thành lập vào tháng 10 năm 1954.
Sau khi viện đạt được trạng thái đại học vào năm 1972, tên mới là Đại học Inha được thêm vào dưới cùng và con dấu ở giữa được thay thế bằng biểu tượng hiện tại.
Các biểu tượng và phương châm của Đại học Inha không chỉ thể hiện lịch sử và truyền thống mà còn phản ánh tinh thần, lý tưởng và sự đoàn kết của toàn bộ cộng đồng học thuật tại Inha.
Đại học Inha không chỉ là một địa chỉ học tập lý tưởng với chất lượng giáo dục hàng đầu, mà còn là nơi khởi đầu cho những sáng tạo và phát triển bền vững.
Với môi trường học tập hiện đại, cơ hội nghiên cứu phong phú, và mạng lưới hợp tác quốc tế rộng lớn, Inha University thực sự là điểm đến lý tưởng cho những ai mong muốn theo đuổi tri thức và phát triển sự nghiệp trong một môi trường toàn cầu hóa.
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập năng động và đầy thử thách tại Hàn Quốc, Đại học Inha chắc chắn sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc.
Cơ cấu tổ chức
Đại học Inha có một cấu trúc tổ chức toàn diện, bao gồm các bộ phận hành chính, các trường cao đẳng, khoa, và trường sau đại học, cùng với các tổ chức phụ trợ để hỗ trợ toàn diện cho các hoạt động giáo dục, nghiên cứu và đời sống sinh viên.
Sự phân chia rõ ràng này giúp Inha duy trì chất lượng giáo dục cao, thúc đẩy nghiên cứu khoa học và tạo ra một môi trường học tập, làm việc chuyên nghiệp và hiệu quả.
Ban Lãnh Đạo
Chủ tịch
Phó Chủ tịch phụ trách Học thuật
Phó Chủ tịch phụ trách Nghiên cứu & Đối ngoại
Phó Chủ tịch phụ trách Y học
Chính quyền Trung ương
- Phòng Đào tạo
- Phòng Công tác Sinh viên
- Phòng Hành chính
- Phòng Kế hoạch và Ngân sách
- Phòng Thông tin và Truyền thông
- Bộ phận Tuyển sinh
- Phòng Nghiên cứu
- Phòng Quỹ Doanh nghiệp
- Phòng Đối ngoại
- Phòng Quan hệ Quốc tế
- Phòng Công nghiệp-Học thuật
Các Trường Cao đẳng và Khoa
- Cao đẳng Biên giới
- Cao đẳng Kỹ thuật
- Trường Cao đẳng Khoa học Tự nhiên
- Trường Cao đẳng Quản trị Kinh doanh
- Đại học Giáo dục
- Trường Cao đẳng Khoa học Xã hội
- Cao đẳng Nhân văn
- Cao đẳng Y khoa
- Trường Cao đẳng Hội tụ Tương lai
- Cao đẳng Nghệ thuật & Thể thao
- Trường Nghiên cứu Hội tụ Toàn cầu
- Trường Cao đẳng Phần mềm và Hội tụ
- Phòng Khoa học Sinh học và Kỹ thuật Sinh học
Trường Sau Đại học
- Trường Cao học
- Trường Cao học Kỹ thuật
- Trường Cao học Quản trị Kinh doanh
- Trường Sư phạm Sau Đại học
- Trường Cao học Khoa học Chính sách (GSPS)
- Trường Cao học Tâm lý Tư vấn
- Trường Cao học Y tế Công cộng
- Trường Luật
- Trường Cao học Hậu cần
- Trường Đổi mới Sản xuất
Tổ chức Phụ trợ
- Thư viện Tưởng niệm JungSeok
- Ký túc xá
- Bảo tàng Đại học
- Bệnh xá
- Báo chí (Báo & Phát thanh)
- Trung tâm Giáo dục
- Trung tâm Đào tạo Ngôn ngữ
- Trung tâm Nhân quyền
Báo cáo Thống kê Thường niên
Chỉ Tiêu Tuyển sinh
Loại | 2020 | 2021 | 2022 |
Đại học | 17,507 | 17,582 | 17,175 |
Trường Cao học | 1,577 | 1,738 | 1,716 |
Trường luật | 167 | 139 | 168 |
Trường y tế | 3 | 0 | 0 |
Trường Cao học Hậu cần | 141 | 173 | 132 |
Trường Đổi mới Sản xuất Inha | 22 | 39 | 62 |
Trường sư phạm sau đại học | 348 | 410 | 418 |
Trường Cao học Quản trị Kinh doanh | 108 | 106 | 149 |
Trường Cao học Kỹ thuật | 192 | 213 | 237 |
Trường Cao học Khoa học Chính sách | 164 | 154 | 177 |
Trường Cao học Tâm lý Tư vấn | 11 | 54 | 72 |
Trường Cao học Y tế Công cộng | – | 31 | 42 |
Tổng cộng | 20,240 | 20,639 | 20,348 |
Tuyển sinh theo Trường
Loại | Nam giới | Nữ giới | Tổng cộng |
Cao đẳng Kỹ thuật | 4,561 | 1,554 | 6,115 |
Trường Cao đẳng Khoa học Tự nhiên | 695 | 530 | 1,225 |
Trường Cao đẳng Quản trị Kinh doanh | 1,083 | 1,111 | 2,194 |
Đại học Giáo dục | 398 | 342 | 740 |
Trường Cao đẳng Khoa học Xã hội | 645 | 936 | 1,581 |
Cao đẳng Nhân văn | 518 | 1,091 | 1,609 |
Cao đẳng Y khoa | 263 | 390 | 653 |
Trường Cao đẳng Hội tụ Tương lai | 388 | 342 | 730 |
Cao đẳng Nghệ thuật & Thể thao | 352 | 489 | 841 |
Trường nghiên cứu hội tụ toàn cầu | 283 | 102 | 385 |
Trường Cao đẳng Phần mềm và Hội tụ | 792 | 310 | 1,102 |
Tổng cộng | 9,978 | 7,197 | 17,175 |
Tuyển sinh theo Khoa
Phân loại | Nam giới | Nữ giới | Tổng cộng |
Toàn thời gian | |||
Giáo sư | 424 | 96 | 520 |
Phó giáo sư | 78 | 36 | 114 |
Trợ lý giáo sư | 162 | 63 | 225 |
Tổng phụ | 664 | 195 | 859 |
Bán thời gian | |||
Giáo sư phụ trợ | 108 | 58 | 166 |
Giáo sư thỉnh giảng | 105 | 66 | 171 |
Giảng viên bán thời gian | 224 | 189 | 413 |
Người khác | 323 | 44 | 367 |
Tổng phụ | 760 | 357 | 1,117 |
Tổng cộng | 1,424 | 552 | 1,976 |
Nhân viên Hành chính
Năm học | Công nhân Thường xuyên | Kỹ thuật viên | Nhân viên Hợp đồng | Hợp đồng Không Xác định Thời hạn | Tổng cộng |
2022 | 181 | 66 | 79 | 53 | 379 |
Chỉ tiêu Học bổng
Năm học | Sinh viên Đã đăng ký | Số lượng | Số tiền Học bổng cho mỗi Người nhận | Khuôn viên Đại học | Bên ngoài | Tổng cộng |
2021 | 16,791 | 20,051,495,372 | 32,377,970,808 | 52,429,466,180 | 3,122,474 |
Diện tích Khuôn viên
Năm học | Khu vực Bắt buộc (m²) | Khu Giáo dục (m²) | Tỷ lệ Phần trăm (%) |
2022 | 549,588 | 360,711 | 65.6 |
Diện tích các Cơ sở
Năm học | Yêu cầu | Cơ sở | Tỷ lệ Phần trăm (%) |
2022 | Cơ sở Giáo dục (m²) | Cơ sở Vật chất Hỗ trợ (m²) | |
274,794 | 212,224 | 39,242 |
Chương Trình Học Tại Đại Học Inha
Chương Trình Tiếng Hàn
Học Phí
Hạng mục | Chi phí (KRW) |
Phí xét hồ sơ | 60,000 |
Học phí (1 năm) | 5,480,000 |
Phí bảo hiểm (7 tháng) | 200,000 |
Phí đưa đón sân bay | 50,000 |
Phí KTX (6 tháng) | 1,580,000 |
- Kỳ nhập học: Tháng 3, 6, 9, 12
- Thông tin khóa học: 10 tuần/1 kỳ
Chương Trình Học
Cấp độ | Nội dung học |
Cấp 1 | Viết và phát âm phụ âm và nguyên âm tiếng Hàn; Giao tiếp cơ bản; Viết và đọc câu đơn giản |
Cấp 2 | Viết đoạn văn đơn giản; Sử dụng câu tục ngữ và thành ngữ |
Cấp 3 | Diễn đạt ý kiến; Giao tiếp trong tình huống hàng ngày; Sử dụng cấu trúc ngữ pháp phù hợp |
Cấp 4 | Giải thích bối cảnh; Sử dụng thuật ngữ kỹ thuật |
Cấp 5 | Đọc và hiểu các tình huống thực tế; Bày tỏ ý kiến và tạo đoạn văn đầy đủ |
Cấp 6 | Tranh luận về các chủ đề; Suy luận sau khi đọc sách hoặc báo, đưa ra ý kiến và thẩm định văn học |
Chương Trình Đại Học
Chuyên Ngành và Học Phí
Trường | Ngành học | Học phí (1 kỳ) (KRW) |
Kỹ thuật | Các ngành kỹ thuật | 4,492,000 |
Tích hợp SW tiên tiến | Khoa học máy tính | 4,492,000 |
Khoa học tự nhiên | Toán học, Thống kê, Vật lý, Hóa học | 4,174,000 |
Khoa học xã hội | Hành chính công, Khoa học chính trị | 4,174,000 |
Nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc | 3,498,000 |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh, Logistics | 3,498,000 |
Nghệ thuật và Thể thao | Mỹ thuật, Thiết kế thời trang | 4,492,000 |
Y khoa | Điều dưỡng (không tuyển SV quốc tế) | 4,174,000 |
SGCS (Quốc tế học) | IBT, ISE | 3,498,000 |
Học Bổng
Dành cho Sinh Viên Mới:
Phân loại | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng TOPIK | TOPIK 4 trở lên | Miễn 30% học phí học kỳ 1 |
TOPIK 5 trở lên | Miễn 50% học phí học kỳ 1 | |
Học bổng Trung tâm Ngôn ngữ | Hoàn thành ít nhất 2 học kỳ tại trung tâm | Miễn phí nhập học |
Dựa vào chứng chỉ tiếng Anh | TOEFL IBT 115/IELTS 9.0 | Toàn bộ học phí 4 năm, trợ cấp 300,000 KRW/tháng |
TOEFL IBT 106/IELTS 8.0 | Toàn bộ học phí 4 năm, trợ cấp 300,000 KRW/tháng | |
TOEFL IBT 96/IELTS 7.0 | Toàn bộ học phí 1 năm | |
TOEFL IBT 90/IELTS 6.0 | 50% học phí học kỳ 1 |
Dành cho Sinh Viên Đang Theo Học:
Phân loại | Điều kiện | Quyền lợi |
Dành cho SGCS | GPA 4.30 trở lên | Miễn 100% học phí |
GPA 4.00 trở lên | Miễn 1/2 học phí | |
GPA 3.50 trở lên | Miễn 1/3 học phí | |
GPA 3.00 trở lên | Miễn 1/4 học phí | |
Dành cho các chương trình khác | GPA 4.20 trở lên | Miễn 100% học phí |
GPA 3.75 trở lên | Miễn 2/3 học phí | |
GPA 3.00 trở lên | Miễn 1/2 học phí |
Sinh viên được nhận học bổng sau khi đạt đủ số tín chỉ yêu cầu từ học kỳ trước. Điều này khuyến khích sinh viên học tập chăm chỉ và đạt thành tích cao trong suốt quá trình học tập tại Đại học Inha.
Nơi ở Gần Đại học Inha
Ramada Songdo Hotel
- Địa chỉ: 29, Neungheodae-ro 267beon-gil, Yeonsu-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Điện thoại: 032-832-2000
- Fax: 032-830-2349
Khách sạn Paradise City
- Địa chỉ: 186, Yeongjonghaeannam-ro 321-gil, Jung-gu, Inch, Hàn Quốc
- Điện thoại: 032-729-2000
- Fax: 032-729-2100
Khách sạn Grand Hyatt Seoul
- Địa chỉ: 208 Yeongjonghaeannam-ro, 321 Beon-gil, Jung-gu, Inch, Hàn Quốc
- Điện thoại: 032-745-1234
- Fax: 032-745-2500
- Dịch vụ xe đưa đón miễn phí: Tại cổng 13B, tầng 1 sân bay. Khoảng thời gian: 15 phút.
Khách sạn Sheraton Seoul
- Địa chỉ: 153, Convensia-Road, Yeonsu-Gu, Seoul 21998, Hàn Quốc
- Điện thoại: 032-835-1000
- Fax: 032-835-1001
Thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch di chuyển và lưu trú khi đến và từ Đại học Inha.
Hướng dẫn đến Đại học Inha từ Sân bay Quốc tế Seoul
Phương tiện: Tàu điện
- Bước 1: Tại sân bay quốc tế Seoul, đón AREX (Airport Railroad Express) đến ga Seoul.
- Bước 2: Tại ga Gyeyang, chuyển sang tuyến tàu điện ngầm Seoul.
- Bước 3: Tại ga Woninjae, chuyển sang tuyến Suin để đi đến ga Seoul.
- Bước 4: Xuống xe tại trường Đại học Inha. Hãy dừng lại và đi theo lối ra số 5. Đại học Inha sẽ ở phía bên trái của bạn.
Phương tiện: Tàu điện ngầm + Xe buýt/Taxi
- Bước 1: Đi tàu AREX (Tàu tốc hành sân bay Seoul) về phía ga Seoul.
- Bước 2: Xuống ga Gyeyang và chuyển sang tuyến tàu điện ngầm Seoul.
- Bước 3: Xuống tại ga Bupyeong và chuyển sang tàu điện ngầm Seoul tuyến 1 và đến ga Juan.
- Bước 4: Xuống ga Juan và ra cổng 2.
- Bước 5: Đi taxi hoặc xe buýt số 511 đến trường Đại học Inha.
Phương tiện: Taxi
- Điểm dừng Taxi tại sân bay: Số 20
- Giá vé: Khoảng 50,000 won (khoảng 50 USD)
- Thời gian di chuyển: Chưa đầy 1 giờ
- Hướng dẫn: Sau khi làm thủ tục hải quan và ra khỏi nhà ga chính, hãy đến trạm taxi số 20. Sẽ có taxi đưa bạn đến Đại học Inha.
Hướng dẫn từ Đại học Inha đến Sân bay Quốc tế Seoul
- Làm theo các bước hướng dẫn ngược lại với các hướng dẫn trên.